CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA 500) NGÀNH BẾP – QUẢN LÝ NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA...
Đăng ký tư vấn ngay
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA 500)
NGÀNH BẾP – QUẢN LÝ NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN
1. TỔNG QUAN VỀ NGÀNH HỌC:
Đối với chương trình học nghề Bếp – Nhà hàng khách sạn tại Úc, học viên sẽ tham gia học nghề – thực tập và nhận các bằng cấp chuyên nghiệp tại Úc (Certificate, Diploma) sau khoảng thời gian 2 – 2.5 năm. Thời gian học tập 20 giờ/tuần, tương đương 2 ngày/tuần, trong đó 1 ngày học lý thuyết, 1 ngày học thực hành tại cơ sở.
Hiện nay, ngành Đầu bếp đã được đưa vào Skilled Occupations List theo chính sách của chính phủ Úc, là một trong 44 công việc trong danh sách định cư ưu tiên. Chính vì vậy, học viên sau khi tốt nghiệp ngành Bếp – NHKS tại Úc sẽ được phép ở lại Úc 2 năm dưới diện visa 485 để làm việc và cư trú sau khi hoàn thành chương trình học ngành này: Certificate III –> Certificate IV –> Diploma hoặc Certificate IV –> Diploma
2. ĐIỀU KIỆN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH:
ĐIỀU KIỆN | MÔ TẢ |
Độ tuổi | 18 – 28 tuổi |
Học vấn |
|
Lý lịch tư pháp | – Không vi phạm pháp luật – Không có tiền án, tiền sự – Không có người thân bất hợp pháp tại Úc |
Lịch sử hộ chiếu | Chưa từng bị từ chối Visa Úc trước đó. |
Sức khỏe | Sức khỏe tốt, chăm chỉ, chịu khó, không mắc các bệnh truyền nhiễm như: Viêm gan A, B, C, HIV, giang mai, lao phổi, không thuộc diện cấm xuất cảnh, nhập cảnh. |
Cam kết tại Úc | Ứng viên khi tham gia chương trình được yêu cầu phải cam kết học tập tại trường và duy trì việc học theo quy định, không được bỏ trốn hoặc bất hợp pháp tại Úc => ký cam kết bằng biên bản tại văn phòng Công chứng. |
3. GIÁ TRỊ CHƯƠNG TRÌNH
I | GIÁO DỤC VÀ BẰNG CẤP |
– | Được đào tạo tiếng Anh và đạt chứng chỉ quốc tế (PTE) |
– | Được đào tạo, trang bị các kiến thức và kỹ năng nghề liên quan đến chuyên ngành đăng ký trước khi xuất cảnh (pha chế café, quản lý nhà hàng) |
– | Được đào tạo và nhận các chứng chỉ, bằng cấp nguyên khóa học: Certificate III in Commercial Cookery, Certificate IV in Kitchen Management, Diploma of Hospitality Management sau 2 – 2.5 năm học tập tại Úc. |
II | CHI PHÍ ĐẦU TƯ THẤP |
– | Chi phí đầu tư ban đầu và học phí không quá cao, phù hợp với đại đa số gia đình |
– | Học phí chuyên ngành Bếp – Quản lý NHKS tại Úc khoảng 10.000AUD/năm (~160.000.000VNĐ) |
– | Được tài trợ 50% học phí năm đầu, tương đương 2 học kỳ đầu tiên tại Úc |
– | Học viên được đóng học phí theo tháng hoặc 3 tháng/lần, giảm áp lực tài chính. Học viên bắt đầu đóng học phí sau 6 tháng học tập tại Úc. |
III | NÂNG CẤP KINH NGHIỆM VÀ TAY NGHỀ |
– | Học viên được làm thêm 24h/tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. |
– | Học viên có cơ hội thực tập có hưởng lương trong suốt quá trình học, giúp trang trải phần sinh hoạt phí hằng ngày => thời gian thực tập này không thay thế cho quy định được làm thêm 24h/tuần. |
– | Học viên thực tập tại các cơ sở, doanh nghiệp đúng ngành, giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tiễn, trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Yêu cầu thời gian thực tập: 300 – 340 giờ trên tổng chương trình học. |
– | 20-30% học viên học lý thuyết tại trường, 70-80% thời lượng dành cho thực hành nên sinh viên có nhiều kinh nghiệm làm việc thực tế. |
IV | CƠ HỘI SAU TỐT NGHIỆP |
– | Được chuyển đổi visa 485, cho phép học viên được làm việc toàn thời gian trong vòng 2 năm sau tốt nghiệp. |
– | Cơ hội việc làm lớn tại các nhà hàng, khách sạn, canteen. Các công việc có thể làm: + Đầu bếp + Quản lý Nhà hàng, Bếp, Café, Bar… Lưu ý: Ngành Bếp nằm trong danh sách ưu tiên định cư và cơ hội việc làm lớn, vì vậy học viên nên lựa chọn ngành Bếp. |
– | Được chuyển tiếp lên Đại học (1 năm – 1.5 năm) sau khi hoàn thành Diploma tại Úc. |
4. ĐỊA ĐIỂM HỌC TẬP & HỌC PHÍ
Học phí cụ thể (dự kiến) dưới đây tùy thuộc vào trường học, áp dụng cho năm học 2023 – 2024.
STT | ĐỊA ĐIỂM | KHÓA HỌC | TỔNG HỌC PHÍ | HỌC PHÍ SAU KHI ĐƯỢC TÀI TRỢ |
1 | Sydney |
=> 98 tuần | 19,000AUD | 13,350AUD |
2 | Melbourne |
=> 104 tuần | 20,000AUD | 14,000AUD |
5. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẬP:
- Certificate III in Commercial Cookery -> Cook: Đầu bếp
- Certificate IV in Kitchen Management -> Chef: Bếp trưởng
- Participate in environmentally sustainable work practices – Tham gia vào các phương pháp làm việc bền vững về môi trường
- Work effectively with others – Làm việc hiệu quả với mọi người
- Use food preparation equipment – Sử dụng thiết bị chế biến thực phẩm
- Prepare dishes using basic methods of cookery – Chế biến các món ăn bằng các phương pháp nấu ăn cơ bản
- Prepare appetisers and salads – Chế biến món khai vị và salad
- Prepare stocks, sauces and soups – Chế biến nước dùng, nước sốt và súp
- Prepare vegetable, fruit, egg and farinaceous dishes – Chế biến các món ăn từ rau, trái cây, trứng và các món từ bột.
- Prepare poultry dishes – Chế biến các món gia cầm
- Prepare seafood dishes – Chế biến các món hải sản
- Prepare meat dishes – Chế biến các món thịt
- Prepare food to meet special dietary requirements – Chế biến thức ăn đáp ứng yêu cầu chế độ ăn uống đặc biệt
- Produce cakes, pastries and breads – Làm bánh, bánh ngọt và bánh mì.
- Work effectively as a cook – Làm việc hiệu quả như một đầu bếp
- Clean kitchen premises and equipment – Vệ sinh nhà bếp và các thiết bị
- Plan and cost basic menus – Lập kế hoạch và chi phí thực đơn cơ bản
- Produce desserts – Chế biến món tráng miệng
- Use hygienic practices for food safety – Sử dụng các phương pháp vệ sinh để đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Participate in safe food handling practices – Tham gia thực hành xử lý an toàn thực phẩm
- Coach others in job skills – Huấn luyện kỹ năng công việc
- Maintain the quality of perishable items – Duy trì chất lượng của các mặt hàng dễ hỏng
- Participate in safe work practices – Tham gia vào các phương pháp làm việc an toàn.
- Identify hazards, assess and control safety risks – Xác định nguy hiểm, đánh giá và kiểm soát các rủi ro về an toàn.
- Design and produce business documents – Thiết kế và sản xuất tài liệu kinh doanh.
- Source and use information on the hospitality industry – Tìm kiếm và sử dụng thông tin về ngành dịch vụ lưu trú và nhà hàng.
- Provide service to customers – Cung cấp dịch vụ cho khách hàng
- Diploma of Hospitality Management-> Quản lý Nhà hàng, Quản lý Bếp, Quản lý Bar, Quản lý Café
- Manage diversity in the workplace – Quản lý sự đa dạng trong nơi làm việc
- Manage operational plan – Quản lý kế hoạch hoạt động
- Enhance customer service experiences – Nâng cao trải nghiệm dịch vụ khách hàng
- Develop and manage quality customer service practices – Phát triển và quản lý các thực tiễn dịch vụ khách hàng chất lượng
- Manage conflict – Quản lý xung đột
- Manage finances within a budget – Quản lý tài chính trong ngân sách
- Prepare and monitor budgets – Chuẩn bị và giám sát ngân sách
- Research and comply with regulatory requirements – Nghiên cứu và tuân thủ các yêu cầu quy định
- Roster staff – Xếp lịch công việc cho nhân viên
- Lead and manage people – Lãnh đạo và quản lý nhân viên
- Monitor work operations – Giám sát hoạt động làm việc
- Establish and conduct business relationships – Thiết lập và tiến hành các mối quan hệ kinh doanh
- Implement and monitor work health and safety practices – Triển khai và giám sát các thực tiễn an toàn và sức khỏe làm việc
Lưu ý: Để đủ điều kiện xin visa 485 – visa tạm trú 2 năm sau tốt nghiệp, học viên cần tham gia khóa học tối thiểu 92 tuần, do đó khóa học học viên cần tham gia nguyên khóa Bếp – Quản lý Nhà hàng khách sạn.
6. LỘ TRÌNH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH:
- Bước 1:
- Học sinh đăng ký tham gia chương trình và ký hợp đồng
- Học sinh được đào tạo khóa tiếng Anh nền : 1 tháng
- Học sinh tham gia khóa đào tạo luyện thi chứng chỉ PTE 42 : 3 – 5 tháng
- Tham gia khóa đào tạo chương trình nghề song song với luyện thi PTE : 3 – 5 tháng
- Bước 2: Tiến hành thủ tục xin thư mời : 2 – 4 tuần
- Bước 3: Hoàn thiện hồ sơ xin visa nộp bộ Di trú, xét kết quả : 1 – 3 tháng
TỔNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO VÀ HOÀN THIỆN HỒ SƠ NỘP XIN VISA : 5 – 9 tháng
Lưu ý: Khuyến khích học viên học và thi bằng lái xe ô tô trước khi xuất cảnh sang Úc để tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển, dễ dàng thực tập tại các doanh nghiệp.
7. NHỮNG HỖ TRỢ KHÁC:
- Hỗ trợ nhập cảnh và đưa đón từ sân bay khi học viên đến Úc
- Hỗ trợ tìm nơi ở cho học viên phù hợp ngân sách học viên.
- Hỗ trợ hướng dẫn khi học viên đi học và thực tập tại Úc
- Hỗ trợ luật sư di trú để bảo vệ quyền lợi và gia hạn, chuyển đổi visa tại Úc
8. HỒ SƠ CẦN NỘP:
LOẠI | DOANH MỤC GIẤY TỜ (SCAN TỪ BẢN GỐC VÀ THU 2 BẢN PHOTO CÔNG CHỨNG) | THỜI GIAN NỘP |
CÁ NHÂN | 1. Hộ chiếu đương đơn | Nộp ngay khi ký hợp đồng chính thức |
2. CCCD đương đơn | ||
3. Sổ hộ khẩu | ||
4. Lý lịch tư pháp số 2 (nộp sau khi có chứng chỉ tiếng Anh) | ||
5. 4 hình 4×6, (nhân thân đi kèm nếu có) (phông trắng quốc tế, không đeo kính, áo sơ mi trắng, nữ tóc gọn, thấy trán và hai tai) => gửi phòng hồ sơ file gốc hình thẻ | ||
NHÂN THÂN | 6. Tờ khai đăng ký tham gia chương trình (khai theo mẫu phía công ty gửi) | |
7. Giấy tờ đăng ký kết hôn (nếu có) | ||
8. Giấy khai sinh con (nếu có) | ||
HỌC TẬP | 9. Bằng tốt nghiệp THPT | |
10. Học bạ THPT | ||
11. Bảng điểm, bằng cấp tại các trường CĐ ĐH | ||
12. Chứng chỉ Tiếng Anh IELTS/PTE (nếu có) | ||
KINH NGHIỆM | 13. Giấy tờ xác nhận kinh nghiệm việc làm (liên quan đến ngành học đăng ký tại Úc) (nếu có khoảng thời gian trống trên 1 năm) | Nộp khi có thư mời nhập học |
TÀI CHÍNH | 14. Sổ tiết kiệm từ 500tr – 700tr |
9. TÀI CHÍNH:
HẠNG MỤC | MÔ TẢ | CHI PHÍ (VNĐ) |
CÁC CHI PHÍ HỌC SINH PHẢI NỘP TRONG GÓI DỊCH VỤ | Phí đào tạo chương trình nghề | Đang cập nhật |
Phí dịch thuật, công chứng tài liệu | ||
Phí hoàn thiện hồ sơ xin visa | ||
Phí xin thư mời nhập học | ||
Phí quản lý và hỗ trợ học viên trong suốt thời gian học viên học tập tại Úc | ||
Phí dịch vụ | ||
CÁC CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (DỰ KIẾN) | Phí xin visa | Đang cập nhật |
Phí lăn tay | ||
Phí khám sức khỏe (tùy ngành nghề) | ||
Vé máy bay | ||
Bảo hiểm OSHC (tùy thời gian khóa học) | ||
Phí học tiếng Anh, Lệ phí thi PTE | ||
Tổng phí học sinh chuẩn | Đang cập nhật |
10. LÀM THÊM TẠI ÚC
a) Mức lương (dự kiến)
Từ 01/07/2023, mức lương cơ bản được tăng lên $23.23AUD/giờ. Mức lương này được chi trả qua thẻ (tối đa 24h/tuần) và được phân bổ dựa theo độ tuổi học viên theo quy định của Fair Work – Tổ chức về Luật Lao động của Úc (cập nhật tháng 7/2023).
Award & agreement free wages & conditions – Fair Work Ombudsman
Lưu ý: Bảng lương dưới đây là mức lương tối thiểu theo quy định, không áp dụng cho tất cả học viên và các ngành nghề. Doanh nghiệp có thể chi trả cao hơn mức tối thiểu quy định, tùy theo năng lực của học viên và quy định của Doanh nghiệp.
| Học viên 19 tuổi | Học viên 20 tuổi | Học viên 21 tuổi trở lên |
$19.16/h | $22.70/h | $23.23/h | |
Trong thời gian học (24h) | $1,839.36/tháng | $2,179.2/tháng | $2,230/tháng |
~29.429.000vnd | ~34.867.000vnd | ~35.680.000vnd | |
Trong kỳ nghỉ (40h) | $3,065.6/tháng | $3,632/tháng | $3,716/tháng |
~49.000.000vnd | ~58.112.000vnd | ~59.468.000vnd |
b) Các công việc làm thêm (dự kiến) tại Úc
STT | Các công việc làm thêm tại Úc | Mức lương trung bình |
1 | Cleaning – Buồng phòng khách sạn, văn phòng | $23AUD/giờ |
2 | Pick and pack – Đóng gói | $24AUD/giờ |
3 | Hãng (bánh mì, chế biến thực phẩm) | $24AUD/giờ |
4 | Nhà hàng (phụ bếp, phục vụ) | $22AUD/giờ |
5 | Barista (pha chế café) | $23AUD/giờ |
Mọi chi tiết liên hệ để được tư vấn:
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG – DỊCH VỤ – DU LỊCH SÀI THÀNH
- Chi Nhánh VP : 84A/8 Trần Hữu Trang, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
- Hotline: 0917819179
- Ms.Thảo: 0985125345
- Ms.Nga: 0886849971
- Email: saithanhtourist@gmail.com