CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA 500) NGÀNH BẾP – QUẢN LÝ NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN

GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA...

Đăng ký tư vấn ngay

Thủ tục xin Visa Úc công tác – Business Visitor 600 Australia “SỔ TIẾT KIỆM” không được chấp nhận khi xin visa! Úc Hồ sơ xin visa Úc có cần dịch thuật công chứng tư pháp không? Cần làm gì khi bạn nhận được mail từ IMMI Úc “s56 request for more information” khi xin visa Úc? CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA 500) MẦM NON

GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA 500)

NGÀNH BẾP – QUẢN LÝ NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN

 

1. TỔNG QUAN VỀ NGÀNH HỌC:

Đối với chương trình học nghề Bếp – Nhà hàng khách sạn tại Úc, học viên sẽ tham gia học nghề – thực tập và nhận các bằng cấp chuyên nghiệp tại Úc (Certificate, Diploma) sau khoảng thời gian 2 – 2.5 năm. Thời gian học tập 20 giờ/tuần, tương đương 2 ngày/tuần, trong đó 1 ngày học lý thuyết, 1 ngày học thực hành tại cơ sở.

Hiện nay, ngành Đầu bếp đã được đưa vào Skilled Occupations List theo chính sách của chính phủ Úc, là một trong 44 công việc trong danh sách định cư ưu tiên. Chính vì vậy, học viên sau khi tốt nghiệp ngành Bếp – NHKS tại Úc sẽ được phép ở lại Úc 2 năm dưới diện visa 485 để làm việc và cư trú sau khi hoàn thành chương trình học ngành này: Certificate III –> Certificate IV –> Diploma hoặc Certificate IV –> Diploma

2. ĐIỀU KIỆN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH:

ĐIỀU KIỆN 

MÔ TẢ

Độ tuổi

18 – 28 tuổi

Học vấn

  • Tốt nghiệp THPT trở lên 
  • Trình độ tiếng Anh: PTE 42/IELTS 5.5 
  • Học lực:  
  • Điểm trung bình 3 năm THPT đạt tối thiểu 6.5 và không có  năm nào dưới 6.5
  • Không bị lưu ban 
  • Riêng đối với học viên hộ khẩu tỉnh: Nghệ An, Hà Tĩnh,  Quảng Bình, Thanh Hóa, Hải Dương, Hải Phòng cần đạt  điểm trung bình THPT tối thiểu 7.0 trở lên (năm lớp 11,  12) 
  • Hạnh kiểm:  
  • Tốt, không có quá 2 học kỳ Hạnh kiểm khá 
  • Số buổi nghỉ học không quá 15 buổi/3 năm

Lý lịch tư pháp

– Không vi phạm pháp luật 

– Không có tiền án, tiền sự 

– Không có người thân bất hợp pháp tại Úc 

Lịch sử hộ chiếu

Chưa từng bị từ chối Visa Úc trước đó.

Sức khỏe

Sức khỏe tốt, chăm chỉ, chịu khó, không mắc các bệnh truyền  nhiễm như: Viêm gan A, B, C, HIV, giang mai, lao phổi,  không thuộc diện cấm xuất cảnh, nhập cảnh.

Cam kết tại Úc

Ứng viên khi tham gia chương trình được yêu cầu phải cam  kết học tập tại trường và duy trì việc học theo quy định, không  được bỏ trốn hoặc bất hợp pháp tại Úc => ký cam kết bằng  biên bản tại văn phòng Công chứng. 

 3. GIÁ TRỊ CHƯƠNG TRÌNH

I

GIÁO DỤC VÀ BẰNG CẤP

– 

Được đào tạo tiếng Anh và đạt chứng chỉ quốc tế (PTE)

– 

Được đào tạo, trang bị các kiến thức và kỹ năng nghề liên quan đến chuyên ngành đăng ký trước khi xuất cảnh (pha chế café, quản lý nhà hàng)

– 

Được đào tạo và nhận các chứng chỉ, bằng cấp nguyên khóa học: Certificate III in

Commercial Cookery, Certificate IV in Kitchen Management, Diploma of Hospitality Management sau 2 – 2.5 năm học tập tại Úc.

II 

CHI PHÍ ĐẦU TƯ THẤP

– 

Chi phí đầu tư ban đầu và học phí không quá cao, phù hợp với đại đa số gia  đình

– 

Học phí chuyên ngành Bếp – Quản lý NHKS tại Úc khoảng 10.000AUD/năm  (~160.000.000VNĐ)

– 

Được tài trợ 50% học phí năm đầu, tương đương 2 học kỳ đầu tiên tại Úc

– 

Học viên được đóng học phí theo tháng hoặc 3 tháng/lần, giảm áp lực tài chính. Học viên bắt đầu đóng học phí sau 6 tháng học tập tại Úc.

III

NÂNG CẤP KINH NGHIỆM VÀ TAY NGHỀ

– 

Học viên được làm thêm 24h/tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.

– 

Học viên có cơ hội thực tập có hưởng lương trong suốt quá trình học, giúp trang trải phần sinh hoạt phí hằng ngày => thời gian thực tập này không thay thế cho quy định được làm thêm 24h/tuần. 

Học viên thực tập tại các cơ sở, doanh nghiệp đúng ngành, giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tiễn, trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Yêu cầu thời gian thực tập: 300 – 340 giờ trên tổng chương trình học.

– 

20-30% học viên học lý thuyết tại trường, 70-80% thời lượng dành cho thực hành nên sinh viên có nhiều kinh nghiệm làm việc thực tế.

IV

CƠ HỘI SAU TỐT NGHIỆP

– 

Được chuyển đổi visa 485, cho phép học viên được làm việc toàn thời gian trong vòng 2 năm sau tốt nghiệp.

– 

Cơ hội việc làm lớn tại các nhà hàng, khách sạn, canteen. Các công việc có thể làm:

+ Đầu bếp

+ Quản lý Nhà hàng, Bếp, Café, Bar…

Lưu ý: Ngành Bếp nằm trong danh sách ưu tiên định cư và cơ hội việc làm lớn, vì vậy học viên nên lựa chọn ngành Bếp.

– 

Được chuyển tiếp lên Đại học (1 năm – 1.5 năm) sau khi hoàn thành Diploma tại Úc.

 

4. ĐỊA ĐIỂM HỌC TẬP & HỌC PHÍ 

Học phí cụ thể (dự kiến) dưới đây tùy thuộc vào trường học, áp dụng cho năm học  2023 – 2024. 

STT

ĐỊA ĐIỂM

KHÓA HỌC

TỔNG HỌC PHÍ

HỌC PHÍ SAU KHI ĐƯỢC TÀI TRỢ

1

Sydney

  • Certificate IV in Kitchen Management
  • Diploma of Hospitality Management

=> 98 tuần

19,000AUD

13,350AUD

2

Melbourne

  • Certificate III in Commercial Cookery
  • Certificate IV in Kitchen Management
  • Diploma of Hospitality Management

=> 104 tuần

20,000AUD

14,000AUD

 

5. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẬP:

 

  • Certificate III in Commercial Cookery -> Cook: Đầu bếp
  • Certificate IV in Kitchen Management -> Chef: Bếp trưởng
  • Participate in environmentally sustainable work practices – Tham gia vào các phương pháp làm việc bền vững về môi trường
  • Work effectively with others – Làm việc hiệu quả với mọi người
  • Use food preparation equipment – Sử dụng thiết bị chế biến thực phẩm
  • Prepare dishes using basic methods of cookery – Chế biến các món ăn bằng các phương pháp nấu ăn cơ bản
  • Prepare appetisers and salads – Chế biến món khai vị và salad
  • Prepare stocks, sauces and soups – Chế biến nước dùng, nước sốt và súp
  • Prepare vegetable, fruit, egg and farinaceous dishes – Chế biến các món ăn từ rau, trái cây, trứng và các món từ bột.
  • Prepare poultry dishes – Chế biến các món gia cầm
  • Prepare seafood dishes – Chế biến các món hải sản
  • Prepare meat dishes – Chế biến các món thịt
  • Prepare food to meet special dietary requirements – Chế biến thức ăn đáp ứng yêu cầu chế độ ăn uống đặc biệt
  • Produce cakes, pastries and breads – Làm bánh, bánh ngọt và bánh mì.
  • Work effectively as a cook – Làm việc hiệu quả như một đầu bếp
  • Clean kitchen premises and equipment – Vệ sinh nhà bếp và các thiết bị
  • Plan and cost basic menus – Lập kế hoạch và chi phí thực đơn cơ bản
  • Produce desserts – Chế biến món tráng miệng
  • Use hygienic practices for food safety – Sử dụng các phương pháp vệ sinh để  đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Participate in safe food handling practices – Tham gia thực hành xử lý an toàn  thực phẩm
  • Coach others in job skills – Huấn luyện kỹ năng công việc
  • Maintain the quality of perishable items – Duy trì chất lượng của các mặt hàng  dễ hỏng
  • Participate in safe work practices – Tham gia vào các phương pháp làm việc an  toàn.
  • Identify hazards, assess and control safety risks – Xác định nguy hiểm, đánh giá và kiểm soát các rủi ro về an toàn.
  • Design and produce business documents – Thiết kế và sản xuất tài liệu kinh doanh.
  • Source and use information on the hospitality industry – Tìm kiếm và sử dụng thông tin về ngành dịch vụ lưu trú và nhà hàng.
  • Provide service to customers – Cung cấp dịch vụ cho khách hàng
  • Diploma of Hospitality Management-> Quản lý Nhà hàng, Quản lý Bếp, Quản lý Bar, Quản lý Café
  • Manage diversity in the workplace – Quản lý sự đa dạng trong nơi làm việc
  • Manage operational plan – Quản lý kế hoạch hoạt động
  • Enhance customer service experiences – Nâng cao trải nghiệm dịch vụ khách hàng
  • Develop and manage quality customer service practices – Phát triển và quản lý các thực tiễn dịch vụ khách hàng chất lượng
  • Manage conflict – Quản lý xung đột
  • Manage finances within a budget – Quản lý tài chính trong ngân sách
  • Prepare and monitor budgets – Chuẩn bị và giám sát ngân sách
  • Research and comply with regulatory requirements – Nghiên cứu và tuân thủ các yêu cầu quy định
  • Roster staff – Xếp lịch công việc cho nhân viên
  • Lead and manage people – Lãnh đạo và quản lý nhân viên
  • Monitor work operations – Giám sát hoạt động làm việc
  • Establish and conduct business relationships – Thiết lập và tiến hành các mối quan hệ kinh doanh
  • Implement and monitor work health and safety practices – Triển khai và giám sát các thực tiễn an toàn và sức khỏe làm việc

Lưu ý: Để đủ điều kiện xin visa 485 – visa tạm trú 2 năm sau tốt nghiệp, học viên cần tham gia khóa học tối thiểu 92 tuần, do đó khóa học học viên cần tham gia nguyên khóa Bếp – Quản lý Nhà hàng khách sạn.

 

6. LỘ TRÌNH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH:

  • Bước 1:
  • Học sinh đăng ký tham gia chương trình và ký  hợp đồng
  • Học sinh được đào tạo khóa tiếng Anh nền                                                                            : 1 tháng
  • Học sinh tham gia khóa đào tạo luyện thi chứng chỉ PTE 42                                                    : 3 – 5 tháng
  • Tham gia khóa đào tạo chương trình nghề song  song với luyện thi PTE                                  : 3 – 5 tháng
  • Bước 2: Tiến hành thủ tục xin thư mời                                                                                   : 2 – 4 tuần
  • Bước 3: Hoàn thiện hồ sơ xin visa nộp bộ Di trú, xét kết quả                                                 : 1 – 3 tháng

TỔNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO VÀ HOÀN THIỆN HỒ SƠ NỘP XIN VISA                              : 5 – 9 tháng

Lưu ý: Khuyến khích học viên học và thi bằng lái xe ô tô trước khi xuất cảnh  sang Úc để tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển, dễ dàng thực tập tại các  doanh nghiệp. 

7. NHỮNG HỖ TRỢ KHÁC:

  • Hỗ trợ nhập cảnh và đưa đón từ sân bay khi học viên đến Úc 
  • Hỗ trợ tìm nơi ở cho học viên phù hợp ngân sách học viên.  
  • Hỗ trợ hướng dẫn khi học viên đi học và thực tập tại Úc 
  • Hỗ trợ luật sư di trú để bảo vệ quyền lợi và gia hạn, chuyển đổi visa tại Úc

8. HỒ SƠ CẦN NỘP:

LOẠI

DOANH MỤC GIẤY TỜ (SCAN TỪ BẢN GỐC VÀ THU 2 BẢN PHOTO CÔNG CHỨNG)

THỜI GIAN NỘP

CÁ NHÂN

1. Hộ chiếu đương đơn 

Nộp ngay khi  ký hợp đồng  chính thức

2. CCCD đương đơn 

3. Sổ hộ khẩu

4. Lý lịch tư pháp số 2 (nộp sau khi có chứng chỉ tiếng Anh)

5. 4 hình 4×6, (nhân thân đi kèm nếu có)  (phông trắng quốc tế, không đeo kính, áo sơ mi trắng, nữ tóc gọn, thấy trán và hai tai) => gửi phòng hồ sơ file gốc hình thẻ

NHÂN THÂN

6. Tờ khai đăng ký tham gia chương trình (khai theo mẫu phía công ty gửi)

7. Giấy tờ đăng ký kết hôn (nếu có)

8. Giấy khai sinh con (nếu có)

HỌC TẬP

9. Bằng tốt nghiệp THPT 

10. Học bạ THPT

11. Bảng điểm, bằng cấp tại các trường CĐ ĐH 

12. Chứng chỉ Tiếng Anh IELTS/PTE (nếu có)

KINH NGHIỆM

13. Giấy tờ xác nhận kinh nghiệm việc làm  (liên quan đến ngành học đăng ký tại Úc) (nếu  có khoảng thời gian trống trên 1 năm)

Nộp khi có

thư mời nhập  học

TÀI CHÍNH

14. Sổ tiết kiệm từ 500tr – 700tr

9. TÀI CHÍNH:

HẠNG MỤC

MÔ TẢ

CHI PHÍ (VNĐ)

CÁC CHI PHÍ HỌC SINH PHẢI NỘP TRONG GÓI DỊCH VỤ

Phí đào tạo chương trình nghề 

Đang cập nhật

Phí dịch thuật, công chứng tài liệu

Phí hoàn thiện hồ sơ xin visa

Phí xin thư mời nhập học

Phí quản lý và hỗ trợ học viên trong suốt thời  gian học viên học tập tại Úc

Phí dịch vụ

CÁC CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (DỰ KIẾN)

Phí xin visa

Đang cập nhật

Phí lăn tay

Phí khám sức khỏe (tùy ngành nghề)

Vé máy bay

Bảo hiểm OSHC (tùy thời gian khóa học)

Phí học tiếng Anh, Lệ phí thi PTE

Tổng phí học sinh chuẩn 

Đang cập nhật

 

10. LÀM THÊM TẠI ÚC 

a) Mức lương (dự kiến) 

Từ 01/07/2023, mức lương cơ bản được tăng lên $23.23AUD/giờ. Mức lương này  được chi trả qua thẻ (tối đa 24h/tuần) và được phân bổ dựa theo độ tuổi học viên  theo quy định của Fair Work – Tổ chức về Luật Lao động của Úc (cập nhật tháng  7/2023).  

Award & agreement free wages & conditions – Fair Work Ombudsman 

Lưu ý: Bảng lương dưới đây là mức lương tối thiểu theo quy định, không áp  dụng cho tất cả học viên và các ngành nghề. Doanh nghiệp có thể chi trả cao  hơn mức tối thiểu quy định, tùy theo năng lực của học viên và quy định của  Doanh nghiệp. 

 

 

Học viên 19 tuổi 

Học viên 20 tuổi 

Học viên 21 tuổi  trở lên

$19.16/h 

$22.70/h 

$23.23/h

Trong thời gian  học (24h) 

$1,839.36/tháng 

$2,179.2/tháng 

$2,230/tháng

~29.429.000vnd 

~34.867.000vnd 

~35.680.000vnd

Trong kỳ nghỉ 

(40h)

$3,065.6/tháng 

$3,632/tháng 

$3,716/tháng

~49.000.000vnd 

~58.112.000vnd 

~59.468.000vnd

 

b) Các công việc làm thêm (dự kiến) tại Úc

STT 

Các công việc làm thêm tại Úc 

Mức lương trung bình

Cleaning – Buồng phòng khách sạn, văn  phòng

$23AUD/giờ

Pick and pack – Đóng gói 

$24AUD/giờ

Hãng (bánh mì, chế biến thực phẩm) 

$24AUD/giờ

Nhà hàng (phụ bếp, phục vụ) 

$22AUD/giờ

Barista (pha chế café) 

$23AUD/giờ

 

Mọi chi tiết liên hệ để được tư vấn:

  • CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG – DỊCH VỤ – DU LỊCH SÀI THÀNH
  • Chi Nhánh VP : 84A/8 Trần Hữu Trang, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0917819179
  • Ms.Thảo: 0985125345
  • Ms.Nga: 0886849971
  • Email: saithanhtourist@gmail.com