CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA 500) (CHUYÊN NGÀNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE)
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA...
Đăng ký tư vấn ngay
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGHỀ – THỰC TẬP TẠI ÚC (VISA 500)
CHUYÊN NGÀNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE
1. TỔNG QUAN VỀ NGÀNH HỌC:
Đối với chương trình học nghề Chăm sóc sức khỏe (Aged Care) tại Úc, học viên sẽ tham gia học nghề – thực tập và nhận các bằng cấp chuyên nghiệp tại Úc (Certificate) sau khoảng thời gian 1 – 1.9 năm.
Đây cũng là chuyên ngành phổ biến bởi chính sách định cư rộng mở vừa được ban hành bởi Bộ Nội Vụ Úc, chỉ cần 1 năm học tập (nhận Certificate III) và 2 năm làm việc dưới diện visa 482, học viên được quyền nộp visa thường trú nhân PR186.
Thời gian học tập 20 giờ/tuần, tương đương 2 ngày/tuần. Ngoài ra, học viên cần thực tập 150 giờ trên mỗi chương trình học Certificate để hoàn thành tốt nghiệp và nhận chứng chỉ.
Khóa học của học viên bao gồm:
- Certificate III in Individual Support (Ageing and Disability) (Chứng chỉ III – Hỗ trợ cá nhân (Người cao tuổi và người khuyết tật) (5 học kỳ)
- Certificate IV in Ageing Support (Chứng chỉ IV – Hỗ trợ người cao tuổi) (4 học kỳ)
Học viên sau khi hoàn thành khóa học sẽ làm công việc trong các bệnh viện, viện dưỡng lão, viện chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật… Đối tượng chăm sóc đều là những người có vấn đề về sức khỏe và cần sự trợ giúp trong việc chăm sóc bản thân.
2. ĐIỀU KIỆN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH:
ĐIỀU KIỆN | MÔ TẢ |
Độ tuổi | 18 – 28 tuổi |
Học vấn |
|
Lý lịch tư pháp | – Không vi phạm pháp luật – Không có tiền án, tiền sự – Không có người thân bất hợp pháp tại Úc |
Lịch sử hộ chiếu | Chưa từng bị từ chối Visa Úc trước đó. |
Sức khỏe | Sức khỏe tốt, chăm chỉ, chịu khó, không mắc các bệnh truyền nhiễm như: Viêm gan A, B, C, HIV, giang mai, lao phổi, không thuộc diện cấm xuất cảnh, nhập cảnh. |
Cam kết tại Úc | Ứng viên khi tham gia chương trình được yêu cầu phải cam kết học tập tại trường và duy trì việc học theo quy định, không được bỏ trốn hoặc bất hợp pháp tại Úc => ký cam kết bằng biên bản tại văn phòng Công chứng. |
3. GIÁ TRỊ CHƯƠNG TRÌNH
I | GIÁO DỤC VÀ BẰNG CẤP |
– | Được đào tạo tiếng Anh và đạt chứng chỉ quốc tế (PTE) |
– | Được đào tạo 2 học kỳ chính quy của Cao đẳng Úc tại Việt Nam trước khi xuất cảnh |
– | Được đào tạo, trang bị các kiến thức và kỹ năng nghề liên quan đến chuyên ngành đăng ký trước khi xuất cảnh (chăm sóc sức khỏe) |
– | Được đào tạo và nhận Certificate III, Certificate IV |
– | Bằng cấp nhận được công nhận trên thế giới, gia tăng cơ hội việc làm và thu nhập sau khi tốt nghiệp |
II | CHI PHÍ ĐẦU TƯ THẤP |
– | Chi phí đầu tư ban đầu và học phí không quá cao, phù hợp với đại đa số gia đình |
– | Học phí chuyên ngành Chăm sóc sức khỏe tại Úc khoảng 9.000AUD/năm (~144.000.000) |
– | Được tài trợ học phí 2 học kỳ Úc tại Việt Nam, và hai học kỳ tiếp theo tại Úc (sau khi xuất cảnh) |
– | Học viên được đóng học phí theo tháng hoặc 3 tháng/lần, giảm áp lực tài chính. Học viên bắt đầu đóng học phí sau 6 tháng học tập tại Úc. |
III | NÂNG CẤP KINH NGHIỆM VÀ TAY NGHỀ |
– | Học viên được làm thêm 24h/tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. |
– | Học viên có cơ hội thực tập có hưởng lương trong suốt quá trình học, giúp trang trải phần sinh hoạt phí hằng ngày => thời gian thực tập này không thay thế cho quy định được làm thêm 24h/tuần. |
– | Học viên thực tập tại các cơ sở, doanh nghiệp đúng ngành, giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tiễn, trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh |
IV | LỘ TRÌNH HỌC TẬP RÚT NGẮN VÀ CƠ HỘI ĐỊNH CƯ NHANH CHÓNG |
– | Học viên tham gia học tập 2 học kỳ Úc (14 tuần) tại Việt Nam trước -> Tổng thời gian học tập tại Úc được rút ngắn (9 học kỳ -> 7 học kỳ) |
– | Lộ trình định cư được rút ngắn: Sau khi hoàn thành Certificate III, học viên được quyền chuyển đổi visa 482 làm việc 2 năm, sau đó nộp xin visa thường trú nhân 186. Điều kiện xin visa 482: Học viên cần có doanh nghiệp bảo lãnh và kinh nghiệm 1 năm trong ngành (part time or full time) |
– | Cơ hội việc làm nhiều, trong và sau khi tốt nghiệp: + Nhân viên hỗ trợ cá nhân (người cao tuổi, người khuyết tật) + Nhân viên hỗ trợ tại nhà |
4. ĐỊA ĐIỂM HỌC TẬP & HỌC PHÍ
Học phí cụ thể (dự kiến) dưới đây tùy thuộc vào trường học, áp dụng cho năm học 2023 – 2024.
STT | ĐỊA ĐIỂM | KHÓA HỌC | TỔNG HỌC PHÍ | HỌC PHÍ SAU KHI ĐƯỢC TÀI TRỢ |
1 | Sydney |
(4 học kỳ) (1 học kỳ tại VN, 3 học kỳ tại Úc) | Đang cập nhật | |
2. Certificate IV in Ageing Support (5 học kỳ) (1 học kỳ tại VN, 4 học kỳ tại Úc) |
5. LỘ TRÌNH HỌC TẬP:
| CHƯƠNG TRÌNH HỌC | THỜI LƯỢNG |
Tại Việt Nam | Học 2 học kỳ của Úc | 14 tuần |
Học thực hành nghề Chăm sóc sức khỏe | 4 tuần (dự kiến) (học song song với chương trình 14 tuần) | |
Tại Úc | Certificate III in Individual Support (Ageing and Disability) | 3 học kỳ (9 tháng) |
Certificate IV in Ageing Support | 4 học kỳ (12 tháng) |
6. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẬP:
- CERTIFICATE III IN INDIVIDUAL SUPPORT (AGEING AND DISABILITY)
- Provide individualised support – Cung cấp hỗ trợ cá nhân
- Facilitate the empowerment of people receiving support – Tạo điều kiện cho sự tự quyền của người nhận hỗ trợ
- Support independence and wellbeing – Hỗ trợ sinh hoạt độc lập và tinh thần an lạc
- Recognise healthy body systems – Nhận diện hệ cơ quan khoẻ mạnh
- Communicate and work in health or community services – Giao tiếp và làm việc trong các dịch vụ sức khoẻ và cộng đồng.
- Work with diverse people – Làm việc hiệu quả với nhiều nhóm đối tượng khác nhau
- Work legally and ethically – Tuân thủ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong làm việc
- Apply basic principles and practices of infection prevention and control – Áp dụng những nguyên lý và quy trình thực tiễn của việc kiểm soát và phòng chống dịch bệnh
- Follow safe work practices for direct client care – Tuân thủ các quy định về an toàn lao động đối với dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
Tự chọn – AGEING (Người cao tuổi)
- Provide support to people living with dementia – Cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho người suy giảm trí nhớ
- Work effectively in aged care – Làm việc hiệu quả trong ngành chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi
- Deliver care services using a palliative approach – Thực hiện dịch vụ chăm sóc sử dụng phương pháp giảm đau tạm thời
Tự chọn – DISABILITY (Người khuyết tật)
- Contribute to ongoing skills development using a strengths-based approach – Xây dựng chương trình phát triển kỹ năng dựa trên phương pháp tập trung vào thế mạnh
- Support community participation and social inclusion – Hỗ trợ người khuyết tật hoà nhập cộng đồng
- Work effectively in disability support – Hỗ trợ hiệu quả cho người bị khuyết tật
- CERTIFICATE IV IN AGEING SUPPORT:
- Facilitate the interests and rights of clients – Tạo thuận lợi cho lợi ích và quyền lợi của khách hàng
- Facilitate the empowerment of older people – Tạo điều kiện cho sự tự quyền của người cao tuổi
- Coordinate services for older people – Điều phối các dịch vụ cho người lớn tuổi
- Implement interventions with older people at risk – Thực hiện các can thiệp với người cao tuổi có nguy cơ
- Provide support to people living with dementia – Cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho người mắc hội chứng suy giảm trí nhớ
- Facilitate individual service planning and delivery – Tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập kế hoạch và phân phối dịch vụ cá nhân
- Meet personal support needs – Đáp ứng các nhu cầu hỗ trợ cá nhân
- Support independence and wellbeing – Hỗ trợ sinh hoạt độc lập và tinh thần an lạc
- Support relationships with careers and families – Củng cố mối quan hệ với đồng nghiệp và gia đình
- Work with diverse people – Làm việc với nhiều nhóm đối tượng khác nhau
- Manage legal and ethical compliance – Giám sát sự tuân thủ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp
- Deliver care services using a palliative approach – Thực hiện các dịch vụ chăm sóc áp dụng phương pháp giảm đau tạm thời.
- Develop and maintain networks and collaborative partnerships – Phát triển và duy trì mạng lưới xã hội và quan hệ đối tác hợp tác.
- Recognise healthy body systems – Nhận diện hệ cơ quan khoẻ mạnh
- Follow safe work practices for direct client care – Tuân thủ các quy định an toàn lao động đối với dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tiếp
- Address the needs of people with chronic disease – Đáp ứng các nhu cầu của những người mắc bệnh mãn tính
- Respond to suspected abuse – Phản ứng lại các dấu hiệu nghi ngờ làm dụng 18. Assist clients with medication – Hỗ trợ khách hàng đang điều trị bằng thuốc
7. LỘ TRÌNH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH:
- Bước 1:
- Học sinh đăng ký tham gia chương trình và ký hợp đồng
- Học sinh được đào tạo khóa tiếng Anh nền : 1 tháng
- Học sinh tham gia khóa đào tạo luyện thi chứng chỉ PTE 42 : 3 – 5 tháng
- Tham gia khóa đào tạo chương trình nghề song song với luyện thi PTE : 3 – 5 tháng
- Bước 2: Tiến hành thủ tục xin thư mời : 2 – 4 tuần
- Bước 3: Hoàn thiện hồ sơ xin visa nộp bộ Di trú, xét kết quả : 1 – 3 tháng
TỔNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO VÀ HOÀN THIỆN HỒ SƠ NỘP XIN VISA : 5 – 9 tháng
Lưu ý: Khuyến khích học viên học và thi bằng lái xe ô tô trước khi xuất cảnh sang Úc để tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển, dễ dàng thực tập tại các doanh nghiệp.
8. NHỮNG HỖ TRỢ KHÁC:
- Hỗ trợ nhập cảnh và đưa đón từ sân bay khi học viên đến Úc
- Hỗ trợ tìm nơi ở cho học viên phù hợp ngân sách học viên.
- Hỗ trợ hướng dẫn khi học viên đi học và thực tập tại Úc
- Hỗ trợ luật sư di trú để bảo vệ quyền lợi và gia hạn, chuyển đổi visa tại Úc
9. HỒ SƠ CẦN NỘP:
LOẠI | DOANH MỤC GIẤY TỜ (SCAN TỪ BẢN GỐC VÀ THU 2 BẢN PHOTO CÔNG CHỨNG) | THỜI GIAN NỘP |
CÁ NHÂN | 1. Hộ chiếu đương đơn | Nộp ngay khi ký hợp đồng chính thức |
2. CCCD đương đơn | ||
3. Sổ hộ khẩu | ||
4. Lý lịch tư pháp số 2 (nộp sau khi có chứng chỉ tiếng Anh) | ||
5. 4 hình 4×6, (nhân thân đi kèm nếu có) (phông trắng quốc tế, không đeo kính, áo sơ mi trắng, nữ tóc gọn, thấy trán và hai tai) => gửi phòng hồ sơ file gốc hình thẻ | ||
NHÂN THÂN | 6. Tờ khai đăng ký tham gia chương trình (khai theo mẫu phía công ty gửi) | |
7. Giấy tờ đăng ký kết hôn (nếu có) | ||
8. Giấy khai sinh con (nếu có) | ||
HỌC TẬP | 9. Bằng tốt nghiệp THPT | |
10. Học bạ THPT | ||
11. Bảng điểm, bằng cấp tại các trường CĐ ĐH | ||
12. Chứng chỉ Tiếng Anh IELTS/PTE (nếu có) | ||
KINH NGHIỆM | 13. Giấy tờ xác nhận kinh nghiệm việc làm (liên quan đến ngành học đăng ký tại Úc) (nếu có khoảng thời gian trống trên 1 năm) | Nộp khi có thư mời nhập học |
TÀI CHÍNH | 14. Sổ tiết kiệm từ 500tr – 700tr |
10. TÀI CHÍNH:
HẠNG MỤC | MÔ TẢ | CHI PHÍ (VNĐ) |
CÁC CHI PHÍ HỌC SINH PHẢI NỘP TRONG GÓI DỊCH VỤ | Phí đào tạo chương trình nghề | Đang cập nhật |
Phí dịch thuật, công chứng tài liệu | ||
Phí hoàn thiện hồ sơ xin visa | ||
Phí xin thư mời nhập học | ||
Phí quản lý và hỗ trợ học viên trong suốt thời gian học viên học tập tại Úc | ||
Phí dịch vụ | ||
CÁC CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (DỰ KIẾN) | Phí xin visa | Đang cập nhật |
Phí lăn tay | ||
Phí khám sức khỏe (tùy ngành nghề) | ||
Vé máy bay | ||
Bảo hiểm OSHC (tùy thời gian khóa học) | ||
Phí học tiếng Anh, Lệ phí thi PTE | ||
Tổng phí học sinh chuẩn | Đang cập nhật |
11. LÀM THÊM TẠI ÚC
a) Mức lương (dự kiến)
Từ 01/07/2023, mức lương cơ bản được tăng lên $23.23AUD/giờ. Mức lương này được chi trả qua thẻ (tối đa 24h/tuần) và được phân bổ dựa theo độ tuổi học viên theo quy định của Fair Work – Tổ chức về Luật Lao động của Úc (cập nhật tháng 7/2023).
Award & agreement free wages & conditions – Fair Work Ombudsman
Lưu ý: Bảng lương dưới đây là mức lương tối thiểu theo quy định, không áp dụng cho tất cả học viên và các ngành nghề. Doanh nghiệp có thể chi trả cao hơn mức tối thiểu quy định, tùy theo năng lực của học viên và quy định của Doanh nghiệp.
Học viên 19 tuổi | Học viên 20 tuổi | Học viên 21 tuổi trở lên | |
$19.16/h | $22.70/h | $23.23/h | |
Trong thời gian học (24h) | $1,839.36/tháng | $2,179.2/tháng | $2,230/tháng |
~29.429.000vnd | ~34.867.000vnd | ~35.680.000vnd | |
Trong kỳ nghỉ (40h) | $3,065.6/tháng | $3,632/tháng | $3,716/tháng |
~49.000.000vnd | ~58.112.000vnd | ~59.468.000vnd |
b) Các công việc làm thêm (dự kiến) tại Úc
STT | Các công việc làm thêm tại Úc | Mức lương trung bình |
1 | Cleaning – Buồng phòng khách sạn, văn phòng | $23AUD/giờ |
2 | Pick and pack – Đóng gói | $24AUD/giờ |
3 | Hãng (bánh mì, chế biến thực phẩm) | $24AUD/giờ |
4 | Nhà hàng (phụ bếp, phục vụ) | $22AUD/giờ |
5 | Barista (pha chế café) | $23AUD/giờ |
Mọi chi tiết liên hệ để được tư vấn:
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG – DỊCH VỤ – DU LỊCH SÀI THÀNH
- Chi Nhánh VP : 84A/8 Trần Hữu Trang, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
- Hotline: 0917819179
- Ms.Thảo: 0985125345
- Ms.Nga: 0886849971
- Email: saithanhtourist@gmail.com